xã trong Tiếng Anh là gì?
xã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xã sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xã
commune
xã bình lãng, huyện tân trụ, tỉnh long an binh lang commune, tan tru district, long an province
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xã
* noun
village
Từ điển Việt Anh - VNE.
xã
village, community
Từ liên quan
- xã
- xã an
- xã xệ
- xã hội
- xã tắc
- xã đội
- xã giao
- xã luận
- xã thôn
- xã viên
- xã điểm
- xã đoàn
- xã thuyết
- xã trưởng
- xã hội hóa
- xã hội học
- xã hội đen
- xã chiến đấu
- xã giao rộng
- xã hội tư bản
- xã hội hiện đại
- xã hội chủ nghĩa
- xã hội công bình
- xã hội có tổ chức
- xã hội loài người
- xã hội thượng lưu
- xã hội tây phương
- xã hội và kinh tế
- xã hội không tưởng
- xã viên hợp tác xã
- xã hội tầng lớp trên