xã hội trong Tiếng Anh là gì?
xã hội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xã hội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xã hội
society
xã hội công nghiệp/nguyên thuỷ/tây phương industrial/primitive/western society
địa vị của phụ nữ trong xã hội woman's place in society
social
bảo hiểm xã hội social insurance
tiến bộ xã hội social progress
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xã hội
* noun
society
Từ điển Việt Anh - VNE.
xã hội
society; socialist
Từ liên quan
- xã
- xã an
- xã xệ
- xã hội
- xã tắc
- xã đội
- xã giao
- xã luận
- xã thôn
- xã viên
- xã điểm
- xã đoàn
- xã thuyết
- xã trưởng
- xã hội hóa
- xã hội học
- xã hội đen
- xã chiến đấu
- xã giao rộng
- xã hội tư bản
- xã hội hiện đại
- xã hội chủ nghĩa
- xã hội công bình
- xã hội có tổ chức
- xã hội loài người
- xã hội thượng lưu
- xã hội tây phương
- xã hội và kinh tế
- xã hội không tưởng
- xã viên hợp tác xã
- xã hội tầng lớp trên