xã giao trong Tiếng Anh là gì?
xã giao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xã giao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xã giao
good manners; courtesy; civility; proprieties; etiquette; savoir-vivre
giữ phép xã giao to respect/observe the proprieties
theo phép xã giao thì anh phải nói cám ơn cô ấy the rules of propriety require you to say thank you to her
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xã giao
* noun
savoir vivre, social relations
Từ điển Việt Anh - VNE.
xã giao
public relations, etiquette, savoir vivre, social relations
Từ liên quan
- xã
- xã an
- xã xệ
- xã hội
- xã tắc
- xã đội
- xã giao
- xã luận
- xã thôn
- xã viên
- xã điểm
- xã đoàn
- xã thuyết
- xã trưởng
- xã hội hóa
- xã hội học
- xã hội đen
- xã chiến đấu
- xã giao rộng
- xã hội tư bản
- xã hội hiện đại
- xã hội chủ nghĩa
- xã hội công bình
- xã hội có tổ chức
- xã hội loài người
- xã hội thượng lưu
- xã hội tây phương
- xã hội và kinh tế
- xã hội không tưởng
- xã viên hợp tác xã
- xã hội tầng lớp trên