xã đoàn trong Tiếng Anh là gì?
xã đoàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xã đoàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xã đoàn
* dtừ
group, society, association; head of the detachment of village armed peasants
Từ liên quan
- xã
- xã an
- xã xệ
- xã hội
- xã tắc
- xã đội
- xã giao
- xã luận
- xã thôn
- xã viên
- xã điểm
- xã đoàn
- xã thuyết
- xã trưởng
- xã hội hóa
- xã hội học
- xã hội đen
- xã chiến đấu
- xã giao rộng
- xã hội tư bản
- xã hội hiện đại
- xã hội chủ nghĩa
- xã hội công bình
- xã hội có tổ chức
- xã hội loài người
- xã hội thượng lưu
- xã hội tây phương
- xã hội và kinh tế
- xã hội không tưởng
- xã viên hợp tác xã
- xã hội tầng lớp trên