xác nhận trong Tiếng Anh là gì?

xác nhận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xác nhận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xác nhận

    to attest; to confirm

    tin này đã được chính phủ xác nhận là có thật the news/report was confirmed by the government

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xác nhận

    * verb

    confirm

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xác nhận

    to affirm, confirm, confess (to), determine