xác chết trong Tiếng Anh là gì?
xác chết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xác chết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xác chết
xem xác
nó muốn vô nhà này thì phải bước qua xác chết của ta! if he comes into this house, it'll be over my dead body!
Từ điển Việt Anh - VNE.
xác chết
corpse, dead body
Từ liên quan
- xác
- xác cứ
- xác ve
- xác xơ
- xác cốt
- xác lập
- xác ướp
- xác chết
- xác minh
- xác nhân
- xác nhận
- xác pháo
- xác suất
- xác thật
- xác thịt
- xác thực
- xác đáng
- xác định
- xác chứng
- xác người
- xác thiết
- xác súc vật
- xác tàu đắm
- xác nhận lại
- xác tàu chìm
- xác để mổ xẻ
- xác nhận rằng
- xác định tuổi
- xác định được
- xác định cụ thể
- xác định vị trí
- xác chết biết đi
- xác chết đã thối
- xác nhận là đúng
- xác định số lượng
- xác định đúng chỗ
- xác định đặc điểm
- xác nhận phẩm chất
- xác định nguồn gốc
- xác nhận long trọng
- xác nhận tiêu chuẩn
- xác định sự đồng bộ
- xác định đường kính
- xác nhận một lần nữa
- xác định phần vơi đi
- xác định đúng vị trí
- xác định tư cách tác giả
- xác định một cách chính xác
- xác minh bằng những chi tiết
- xác định niên đại bằng cacbon