xác lập trong Tiếng Anh là gì?

xác lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xác lập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xác lập

    to establish; to set up; (tin học) setting

    các xác lập máy in printer settings

    trở lại các xác lập mặc định to restore default settings; to restore defaults