xác minh trong Tiếng Anh là gì?
xác minh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xác minh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xác minh
to ascertain; to verify
Từ điển Việt Anh - VNE.
xác minh
to ascertain, verify
Từ liên quan
- xác
- xác cứ
- xác ve
- xác xơ
- xác cốt
- xác lập
- xác ướp
- xác chết
- xác minh
- xác nhân
- xác nhận
- xác pháo
- xác suất
- xác thật
- xác thịt
- xác thực
- xác đáng
- xác định
- xác chứng
- xác người
- xác thiết
- xác súc vật
- xác tàu đắm
- xác nhận lại
- xác tàu chìm
- xác để mổ xẻ
- xác nhận rằng
- xác định tuổi
- xác định được
- xác định cụ thể
- xác định vị trí
- xác chết biết đi
- xác chết đã thối
- xác nhận là đúng
- xác định số lượng
- xác định đúng chỗ
- xác định đặc điểm
- xác nhận phẩm chất
- xác định nguồn gốc
- xác nhận long trọng
- xác nhận tiêu chuẩn
- xác định sự đồng bộ
- xác định đường kính
- xác nhận một lần nữa
- xác định phần vơi đi
- xác định đúng vị trí
- xác định tư cách tác giả
- xác định một cách chính xác
- xác minh bằng những chi tiết
- xác định niên đại bằng cacbon