xác minh trong Tiếng Anh là gì?

xác minh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xác minh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xác minh

    to ascertain; to verify

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xác minh

    to ascertain, verify