vi vu trong Tiếng Anh là gì?

vi vu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vi vu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vi vu

    (of wind) hissing, hiss, whistling, whistle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vi vu

    (of wind) hissing, hiss, whistling, whistle