vi phạm trong Tiếng Anh là gì?

vi phạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vi phạm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vi phạm

    to break; to infringe; to offend; to violate

    vi phạm pháp luật to break/infringe the law

    vi phạm bản quyền to infringe copyright

    breach

    sự vi phạm hợp đồng breach of contract

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vi phạm

    * verb

    to violate, to break

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vi phạm

    to transgress, violate; violation