vi phẫu trong Tiếng Anh là gì?
vi phẫu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vi phẫu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vi phẫu
microsurgery
vi phẫu cũng được vận dụng thành công, nhất là trong trường hợp nối lại những phần thân thể bị đứt rời microsurgery is also used successfully, especially in reattaching severed body parts
Từ điển Việt Anh - VNE.
vi phẫu
microsurgery
Từ liên quan
- vi
- vi ý
- vi ba
- vi la
- vi lô
- vi mô
- vi nã
- vi tế
- vi vu
- vi xi
- vi âm
- vi nha
- vi rút
- vi sai
- vi vút
- vi vật
- vi ước
- vi bằng
- vi cảnh
- vi hành
- vi lệnh
- vi mạch
- vi mệnh
- vi phim
- vi pháp
- vi phân
- vi phạm
- vi phản
- vi phẫu
- vi thủy
- vi tích
- vi tính
- vi tước
- vi đê ô
- vi khuẩn
- vi trùng
- vi ta min
- vi thiềng
- vi ô lông
- vi khí hậu
- vi ngữ học
- vi rút học
- vi sinhvật
- vi tin học
- vi điện tử
- vi cấu trúc
- vi nhiệt kế
- vi nhiệt tố
- vi sinh thể
- vi sinh vật