vi tính trong Tiếng Anh là gì?
vi tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vi tính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vi tính
xem tin học
có kiến thức về vi tính to be computer-literate
giỏi vi tính to be good at computers
xem máy vi tính
Từ điển Việt Anh - VNE.
vi tính
computer
Từ liên quan
- vi
- vi ý
- vi ba
- vi la
- vi lô
- vi mô
- vi nã
- vi tế
- vi vu
- vi xi
- vi âm
- vi nha
- vi rút
- vi sai
- vi vút
- vi vật
- vi ước
- vi bằng
- vi cảnh
- vi hành
- vi lệnh
- vi mạch
- vi mệnh
- vi phim
- vi pháp
- vi phân
- vi phạm
- vi phản
- vi phẫu
- vi thủy
- vi tích
- vi tính
- vi tước
- vi đê ô
- vi khuẩn
- vi trùng
- vi ta min
- vi thiềng
- vi ô lông
- vi khí hậu
- vi ngữ học
- vi rút học
- vi sinhvật
- vi tin học
- vi điện tử
- vi cấu trúc
- vi nhiệt kế
- vi nhiệt tố
- vi sinh thể
- vi sinh vật