vụ trong Tiếng Anh là gì?

vụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vụ

    case

    năm rồi công an đã phát hiện hàng trăm vụ buôn lậu thuốc lá ngoại ở thừa thiên-huế hundreds of cases of foreign tobacco smuggling were detected by the police in thua thien-hue last year

    affair

    vụ watergate the watergate affair

    department (of a ministry)

    xem vụ mùa

    năm nay chúng tôi thu hoạch ba vụ we've had three crops this year

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vụ

    * noun

    season, time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vụ

    [CL for accidents, disasters]; business, duty, affair; case (of)