vụ trong Tiếng Anh là gì?
vụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vụ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vụ
case
năm rồi công an đã phát hiện hàng trăm vụ buôn lậu thuốc lá ngoại ở thừa thiên-huế hundreds of cases of foreign tobacco smuggling were detected by the police in thua thien-hue last year
affair
vụ watergate the watergate affair
department (of a ministry)
xem vụ mùa
năm nay chúng tôi thu hoạch ba vụ we've had three crops this year
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vụ
* noun
season, time
Từ điển Việt Anh - VNE.
vụ
[CL for accidents, disasters]; business, duty, affair; case (of)
Từ liên quan
- vụ
- vụ cỏ
- vụ in
- vụ nổ
- vụ án
- vụ bắt
- vụ dẹp
- vụ gặt
- vụ lợi
- vụ mùa
- vụ này
- vụ phó
- vụ rớt
- vụ thử
- vụ cướp
- vụ danh
- vụ giết
- vụ kiện
- vụ trộm
- vụ việc
- vụ chiêm
- vụ ly dị
- vụ bê bối
- vụ cắt cỏ
- vụ hối lộ
- vụ lật đổ
- vụ lễ tân
- vụ nổ bom
- vụ trưởng
- vụ vật tư
- vụ ám sát
- vụ đe dọa
- vụ đổ máu
- vụ bắt cóc
- vụ giả mạo
- vụ lộn xộn
- vụ mưu hại
- vụ nổ súng
- vụ tắm máu
- vụ tổ chức
- vụ vật giá
- vụ xe đụng
- vụ xả súng
- vụ án mạng
- vụ ăn cướp
- vụ ăn trộm
- vụ đào tạo
- vụ đùa dai
- vụ đặt bom
- vụ đối đầu