vụ nổ trong Tiếng Anh là gì?

vụ nổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vụ nổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vụ nổ

    blast; explosion

    vụ nổ làm cho cao ốc văn phòng rung chuyển the explosion ripped through the office building

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vụ nổ

    explosion