vụ án trong Tiếng Anh là gì?
vụ án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vụ án sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vụ án
case
xử một vụ án hình sự/dân sự to try a criminal/civil case
xem hồ sơ vụ án to read the documents in the case
Từ điển Việt Anh - VNE.
vụ án
sentencing, verdict, case
Từ liên quan
- vụ
- vụ cỏ
- vụ in
- vụ nổ
- vụ án
- vụ bắt
- vụ dẹp
- vụ gặt
- vụ lợi
- vụ mùa
- vụ này
- vụ phó
- vụ rớt
- vụ thử
- vụ cướp
- vụ danh
- vụ giết
- vụ kiện
- vụ trộm
- vụ việc
- vụ chiêm
- vụ ly dị
- vụ bê bối
- vụ cắt cỏ
- vụ hối lộ
- vụ lật đổ
- vụ lễ tân
- vụ nổ bom
- vụ trưởng
- vụ vật tư
- vụ ám sát
- vụ đe dọa
- vụ đổ máu
- vụ bắt cóc
- vụ giả mạo
- vụ lộn xộn
- vụ mưu hại
- vụ nổ súng
- vụ tắm máu
- vụ tổ chức
- vụ vật giá
- vụ xe đụng
- vụ xả súng
- vụ án mạng
- vụ ăn cướp
- vụ ăn trộm
- vụ đào tạo
- vụ đùa dai
- vụ đặt bom
- vụ đối đầu