vụ bê bối trong Tiếng Anh là gì?
vụ bê bối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vụ bê bối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vụ bê bối
scandal
khám phá sự thật về một vụ bê bối to discover the truth about a scandal
Từ liên quan
- vụ
- vụ cỏ
- vụ in
- vụ nổ
- vụ án
- vụ bắt
- vụ dẹp
- vụ gặt
- vụ lợi
- vụ mùa
- vụ này
- vụ phó
- vụ rớt
- vụ thử
- vụ cướp
- vụ danh
- vụ giết
- vụ kiện
- vụ trộm
- vụ việc
- vụ chiêm
- vụ ly dị
- vụ bê bối
- vụ cắt cỏ
- vụ hối lộ
- vụ lật đổ
- vụ lễ tân
- vụ nổ bom
- vụ trưởng
- vụ vật tư
- vụ ám sát
- vụ đe dọa
- vụ đổ máu
- vụ bắt cóc
- vụ giả mạo
- vụ lộn xộn
- vụ mưu hại
- vụ nổ súng
- vụ tắm máu
- vụ tổ chức
- vụ vật giá
- vụ xe đụng
- vụ xả súng
- vụ án mạng
- vụ ăn cướp
- vụ ăn trộm
- vụ đào tạo
- vụ đùa dai
- vụ đặt bom
- vụ đối đầu