vở trong Tiếng Anh là gì?
vở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vở
notebook
thiết kế bìa vở to design notebook covers
play; piece
ông ta từng viết nhiều vở cho sân khấu he's written a lot of plays/pieces for the stage
Từ điển Việt Anh - VNE.
vở
(1) notebook, exercise book; (2) [CL for plays]