vở tuồng trong Tiếng Anh là gì?

vở tuồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vở tuồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vở tuồng

    play; piece

    các vở tuồng lịch sử của shakespeare shakespeare's history plays

    một vở tuồng toàn là diễn viên lạ đóng a play with a cast of unknowns