vở diễn trong Tiếng Anh là gì?
vở diễn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vở diễn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vở diễn
play; piece
vở diễn dài ba tiếng the play is three hours long
vở diễn có đông người xem hay không? was there a large audience at the play?
Từ điển Việt Anh - VNE.
vở diễn
play, piece