vở hát trong Tiếng Anh là gì?
vở hát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vở hát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vở hát
play; piece
vở hát có đông người xem không? was there a large audience at the play?
vở hát
play; piece
vở hát có đông người xem không? was there a large audience at the play?
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.