vở hát trong Tiếng Anh là gì?

vở hát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vở hát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vở hát

    play; piece

    vở hát có đông người xem không? was there a large audience at the play?