vội trong Tiếng Anh là gì?

vội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vội

    in a hurry; in a rush; hastily; hurriedly

    đừng hỏi nữa! tôi đang vội lắm stop asking questions! i am in too much of a hurry/i'm in an awful hurry/rush

    trong lúc vội đi, ông ấy đã bỏ quên cái ví tiền in the/his hurry to leave, he forgot his purse

    to hasten; to hurry

    vội bước xuống cầu thang to hurry down the stairs

    vội ra khỏi phòng to hurry out of the room

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vội

    * adj

    in a hurry, hasty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vội

    to be in a hurry, be hasty, be urgent, be pressing; to hurry, make haste