vội vã trong Tiếng Anh là gì?

vội vã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vội vã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vội vã

    xem vội vàng 1

    xem vội

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vội vã

    * adv

    hastily, hurriedly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vội vã

    hastily, hurriedly, (in a) hurry; to rush, hasten