vội vàng trong Tiếng Anh là gì?
vội vàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vội vàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vội vàng
premature; hasty; hurried
một quyết định vội vàng thường chẳng đến đâu cả a hasty decision often comes to nothing
kết luận như vậy có vội vàng chăng? is it premature to reach such a conclusion?
xem vội
vội vàng ra đi/quay về to hasten away/back
Từ điển Việt Anh - VNE.
vội vàng
to act or be done in a hurry


