vội vã cuống cuồng trong Tiếng Anh là gì?

vội vã cuống cuồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vội vã cuống cuồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vội vã cuống cuồng

    * dtừ

    precipitation

    * ttừ

    precipitate