vệ tinh nhân tạo trong Tiếng Anh là gì?
vệ tinh nhân tạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vệ tinh nhân tạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vệ tinh nhân tạo
artificial satellite
vệ tinh nhân tạo đầu tiên là sputnik 1 (do liên xô phóng năm 1957) the first artificial satellite is sputnik 1 (launched by the union of soviet socialist republics in 1957)
Từ điển Việt Anh - VNE.
vệ tinh nhân tạo
(man-made, artificial) satellite
Từ liên quan
- vệ
- vệ sĩ
- vệ uý
- vệ ðà
- vệ úy
- vệ đà
- vệ đội
- vệ binh
- vệ dịch
- vệ quốc
- vệ sinh
- vệ thân
- vệ tinh
- vệ tống
- vệ phòng
- vệ thành
- vệ đường
- vệ khuyển
- vệ binh đỏ
- vệ ngư viên
- vệ sinh học
- vệ nông viên
- vệ quốc quân
- vệ sinh viên
- vệ sinh phụ nữ
- vệ sinh cá nhân
- vệ sinh dịch tễ
- vệ sĩ hoàng gia
- vệ tinh do thám
- vệ tinh mặt đất
- vệ tinh đồng bộ
- vệ binh quốc gia
- vệ sinh lao động
- vệ sinh thai nhi
- vệ tinh chụp ảnh
- vệ tinh chủ động
- vệ tinh nhân tạo
- vệ tinh thám sát
- vệ tinh thụ động
- vệ tinh trắc địa
- vệ tinh tự nhiên
- vệ tinh vô tuyến
- vệ tinh địa tĩnh
- vệ sinh công cộng
- vệ sinh thực phẩm
- vệ sinh đường phố
- vệ tinh dẫn đường
- vệ tinh khí tượng
- vệ tinh thiên văn
- vệ sinh môi trường