vệ úy trong Tiếng Anh là gì?
vệ úy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vệ úy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
vệ úy
army officer, commander of a vệ (group of 500 men)
Từ liên quan
- vệ
- vệ sĩ
- vệ uý
- vệ ðà
- vệ úy
- vệ đà
- vệ đội
- vệ binh
- vệ dịch
- vệ quốc
- vệ sinh
- vệ thân
- vệ tinh
- vệ tống
- vệ phòng
- vệ thành
- vệ đường
- vệ khuyển
- vệ binh đỏ
- vệ ngư viên
- vệ sinh học
- vệ nông viên
- vệ quốc quân
- vệ sinh viên
- vệ sinh phụ nữ
- vệ sinh cá nhân
- vệ sinh dịch tễ
- vệ sĩ hoàng gia
- vệ tinh do thám
- vệ tinh mặt đất
- vệ tinh đồng bộ
- vệ binh quốc gia
- vệ sinh lao động
- vệ sinh thai nhi
- vệ tinh chụp ảnh
- vệ tinh chủ động
- vệ tinh nhân tạo
- vệ tinh thám sát
- vệ tinh thụ động
- vệ tinh trắc địa
- vệ tinh tự nhiên
- vệ tinh vô tuyến
- vệ tinh địa tĩnh
- vệ sinh công cộng
- vệ sinh thực phẩm
- vệ sinh đường phố
- vệ tinh dẫn đường
- vệ tinh khí tượng
- vệ tinh thiên văn
- vệ sinh môi trường