vệ sinh cá nhân trong Tiếng Anh là gì?
vệ sinh cá nhân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vệ sinh cá nhân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vệ sinh cá nhân
personal hygiene
làm vệ sinh cá nhân to tidy oneself up; to freshen up; to have a wash
Từ liên quan
- vệ
- vệ sĩ
- vệ uý
- vệ ðà
- vệ úy
- vệ đà
- vệ đội
- vệ binh
- vệ dịch
- vệ quốc
- vệ sinh
- vệ thân
- vệ tinh
- vệ tống
- vệ phòng
- vệ thành
- vệ đường
- vệ khuyển
- vệ binh đỏ
- vệ ngư viên
- vệ sinh học
- vệ nông viên
- vệ quốc quân
- vệ sinh viên
- vệ sinh phụ nữ
- vệ sinh cá nhân
- vệ sinh dịch tễ
- vệ sĩ hoàng gia
- vệ tinh do thám
- vệ tinh mặt đất
- vệ tinh đồng bộ
- vệ binh quốc gia
- vệ sinh lao động
- vệ sinh thai nhi
- vệ tinh chụp ảnh
- vệ tinh chủ động
- vệ tinh nhân tạo
- vệ tinh thám sát
- vệ tinh thụ động
- vệ tinh trắc địa
- vệ tinh tự nhiên
- vệ tinh vô tuyến
- vệ tinh địa tĩnh
- vệ sinh công cộng
- vệ sinh thực phẩm
- vệ sinh đường phố
- vệ tinh dẫn đường
- vệ tinh khí tượng
- vệ tinh thiên văn
- vệ sinh môi trường