vệ sinh thực phẩm trong Tiếng Anh là gì?

vệ sinh thực phẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vệ sinh thực phẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vệ sinh thực phẩm

    food hygiene; food safety

    các tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm food safety standards

    kiểm tra vệ sinh thực phẩm ở các nhà máy chế biến thực phẩm to conduct food safety inspections in food processing plants