vận tốc trong Tiếng Anh là gì?

vận tốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vận tốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vận tốc

    speed; velocity; rate

    vận tốc ánh sáng speed of light

    đó là chiếc máy bay đầu tiên bay nhanh hơn vận tốc âm thanh that's the first plane to fly faster than the speed of sound

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vận tốc

    * noun

    speed, velocity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vận tốc

    speed, velocity