vận tốc trong Tiếng Anh là gì?
vận tốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vận tốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vận tốc
speed; velocity; rate
vận tốc ánh sáng speed of light
đó là chiếc máy bay đầu tiên bay nhanh hơn vận tốc âm thanh that's the first plane to fly faster than the speed of sound
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vận tốc
* noun
speed, velocity
Từ điển Việt Anh - VNE.
vận tốc
speed, velocity
Từ liên quan
- vận
- vận bĩ
- vận hà
- vận số
- vận đỏ
- vận hên
- vận hạn
- vận học
- vận hội
- vận khí
- vận may
- vận mẫu
- vận ngữ
- vận phí
- vận rủi
- vận suy
- vận tải
- vận tốc
- vận văn
- vận xui
- vận đen
- vận đơn
- vận đạt
- vận cước
- vận dụng
- vận hành
- vận kiểu
- vận luật
- vận mạch
- vận mạng
- vận mệnh
- vận nhập
- vận tống
- vận xuất
- vận động
- vận lương
- vận chuyển
- vận nghịch
- vận tải cơ
- vận áo xám
- vận trù học
- vận tốc gió
- vận tốc góc
- vận âu phục
- vận hành thử
- vận khí tằng
- vận tải biển
- vận đơn sạch
- vận động lớn
- vận mạng luận