vận động trong Tiếng Anh là gì?
vận động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vận động sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vận động
to exercise; to maneuver; to campaign; to canvass; to agitate; to barnstorm; to mobilize
vận động cho quyền con người của tù chính trị to campaign for political prisoners' human rights
họ cố vận động cho bố họ đắc cử they try to canvass for their father
Từ điển Việt Anh - VNE.
vận động
activity, campaign, movement, maneuver, exercise; to move, campaign, lobby, exercise
Từ liên quan
- vận
- vận bĩ
- vận hà
- vận số
- vận đỏ
- vận hên
- vận hạn
- vận học
- vận hội
- vận khí
- vận may
- vận mẫu
- vận ngữ
- vận phí
- vận rủi
- vận suy
- vận tải
- vận tốc
- vận văn
- vận xui
- vận đen
- vận đơn
- vận đạt
- vận cước
- vận dụng
- vận hành
- vận kiểu
- vận luật
- vận mạch
- vận mạng
- vận mệnh
- vận nhập
- vận tống
- vận xuất
- vận động
- vận lương
- vận chuyển
- vận nghịch
- vận tải cơ
- vận áo xám
- vận trù học
- vận tốc gió
- vận tốc góc
- vận âu phục
- vận hành thử
- vận khí tằng
- vận tải biển
- vận đơn sạch
- vận động lớn
- vận mạng luận