vận động trong Tiếng Anh là gì?

vận động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vận động sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vận động

    to exercise; to maneuver; to campaign; to canvass; to agitate; to barnstorm; to mobilize

    vận động cho quyền con người của tù chính trị to campaign for political prisoners' human rights

    họ cố vận động cho bố họ đắc cử they try to canvass for their father

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vận động

    activity, campaign, movement, maneuver, exercise; to move, campaign, lobby, exercise