vận chuyển trong Tiếng Anh là gì?
vận chuyển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vận chuyển sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vận chuyển
to carry; to convey; to transport
phụ trách vận chuyển hàng cứu trợ to be responsible for transporting relief
tiền vận chuyển transport charges/costs; freight charges; carriage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vận chuyển
* verb
to move to exercise, to take exercise to agitate, to appeal for, to call for
Từ điển Việt Anh - VNE.
vận chuyển
to move around transport, revolve; revolution, motion, transportation
Từ liên quan
- vận
- vận bĩ
- vận hà
- vận số
- vận đỏ
- vận hên
- vận hạn
- vận học
- vận hội
- vận khí
- vận may
- vận mẫu
- vận ngữ
- vận phí
- vận rủi
- vận suy
- vận tải
- vận tốc
- vận văn
- vận xui
- vận đen
- vận đơn
- vận đạt
- vận cước
- vận dụng
- vận hành
- vận kiểu
- vận luật
- vận mạch
- vận mạng
- vận mệnh
- vận nhập
- vận tống
- vận xuất
- vận động
- vận lương
- vận chuyển
- vận nghịch
- vận tải cơ
- vận áo xám
- vận trù học
- vận tốc gió
- vận tốc góc
- vận âu phục
- vận hành thử
- vận khí tằng
- vận tải biển
- vận đơn sạch
- vận động lớn
- vận mạng luận