vận may trong Tiếng Anh là gì?

vận may trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vận may sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vận may

    good luck; good fortune; windfall; godsend

    vận may rất lớn the devil's own luck

    vận may có một không hai, vận may cả đời mới có một lần the chance of a lifetime/in a million