vẫy trong Tiếng Anh là gì?

vẫy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vẫy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vẫy

    to wave; to wag; to waggle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vẫy

    * verb

    to wave, wag, to waggle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vẫy

    to wave, wag, waggle