vẫy vùng trong Tiếng Anh là gì?
vẫy vùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vẫy vùng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vẫy vùng
to act freely; to act on one's own initiative
Từ điển Việt Anh - VNE.
vẫy vùng
to act freely, act on one’s own initiative