vẫy chào trong Tiếng Anh là gì?

vẫy chào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vẫy chào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vẫy chào

    to wave hello to somebody; to greet/salute somebody with a wave

    tổng thống bước lên bao lơn vẫy chào đám đông the president stepped onto the balcony to wave to the crowd

    vẫy chào lại ai to wave back at somebody

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vẫy chào

    to wave goodbye