vẫy tay trong Tiếng Anh là gì?
vẫy tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vẫy tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vẫy tay
to wave one's hand
vẫy tay chào/tạm biệt to wave hello/goodbye
vẫy tay ra hiệu cho ai né sang một bên to wave somebody aside
Từ điển Việt Anh - VNE.
vẫy tay
to wave one’s hand