vũ trang trong Tiếng Anh là gì?
vũ trang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vũ trang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vũ trang
to arm
những người biểu tình tự vũ trang cho mình đá và bom xăng demonstrators armed themselves with stones and petrol bombs
armed
chấm dứt một cuộc xung đột vũ trang to put an end to an armed conflict
Từ điển Việt Anh - VNE.
vũ trang
armed (forces); to arm, armed (weapons); arm, weapon
Từ liên quan
- vũ
- vũ y
- vũ bị
- vũ bộ
- vũ ca
- vũ kế
- vũ kỹ
- vũ lộ
- vũ nữ
- vũ sĩ
- vũ sư
- vũ tạ
- vũ ban
- vũ bão
- vũ cầu
- vũ dực
- vũ hội
- vũ khí
- vũ lực
- vũ phu
- vũ trụ
- vũ đài
- vũ công
- vũ khúc
- vũ kịch
- vũ nhạc
- vũ thủy
- vũ viện
- vũ điệu
- vũ đoàn
- vũ đoán
- vũ lượng
- vũ thuật
- vũ trang
- vũ trạch
- vũ tướng
- vũ trường
- vũ khí nhẹ
- vũ khí nhỏ
- vũ nữ nhật
- vũ trụ học
- vũ khí nặng
- vũ trụ luận
- vũ trụ quan
- vũ khí cổ sơ
- vũ khí tự vệ
- vũ nữ ai-cập
- vũ trang lại
- vũ trụ tuyến
- vũ khí bí mật