vũ trang trong Tiếng Anh là gì?

vũ trang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vũ trang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vũ trang

    to arm

    những người biểu tình tự vũ trang cho mình đá và bom xăng demonstrators armed themselves with stones and petrol bombs

    armed

    chấm dứt một cuộc xung đột vũ trang to put an end to an armed conflict

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vũ trang

    armed (forces); to arm, armed (weapons); arm, weapon