vũ khí trong Tiếng Anh là gì?

vũ khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vũ khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vũ khí

    weapon

    (nói chung) arms; armament; weaponry

    chi phí về vũ khí arms expenditure

    bị bắt về tội tàng trữ vũ khí to be arrested for illegal possession of arms

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vũ khí

    weapon, arms, armament, weaponry