vũ thủy trong Tiếng Anh là gì?

vũ thủy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vũ thủy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vũ thủy

    * dtừ

    wet, humid, damp; humidity, dampness, name of one the 24 subdivisions of the reason rain water (2nd solar term)