vũ lực trong Tiếng Anh là gì?
vũ lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vũ lực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vũ lực
force
nhờ vũ lực mà thắng to win by (using) force
nên dùng vũ lực giải tán đám đông chăng? is it advisable to disperse the crowd by resorting to force?; is it advisable to employ/use force to disperse the crowd?
Từ điển Việt Anh - VNE.
vũ lực
force, violence
Từ liên quan
- vũ
- vũ y
- vũ bị
- vũ bộ
- vũ ca
- vũ kế
- vũ kỹ
- vũ lộ
- vũ nữ
- vũ sĩ
- vũ sư
- vũ tạ
- vũ ban
- vũ bão
- vũ cầu
- vũ dực
- vũ hội
- vũ khí
- vũ lực
- vũ phu
- vũ trụ
- vũ đài
- vũ công
- vũ khúc
- vũ kịch
- vũ nhạc
- vũ thủy
- vũ viện
- vũ điệu
- vũ đoàn
- vũ đoán
- vũ lượng
- vũ thuật
- vũ trang
- vũ trạch
- vũ tướng
- vũ trường
- vũ khí nhẹ
- vũ khí nhỏ
- vũ nữ nhật
- vũ trụ học
- vũ khí nặng
- vũ trụ luận
- vũ trụ quan
- vũ khí cổ sơ
- vũ khí tự vệ
- vũ nữ ai-cập
- vũ trang lại
- vũ trụ tuyến
- vũ khí bí mật