trong Tiếng Anh là gì?

vì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • by; due to...; because of...; out of...; for; as; since; because

    chết vì bị lạc đạn to be killed by a stray bullet/by a random shot

    chỉ vì thương hại mà tôi giúp nó i helped him out of sheer pity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * trạng ngữ because, for, as; for the sake of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • since, for, because of, due to, since