vì sao trong Tiếng Anh là gì?
vì sao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vì sao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vì sao
star; what's the reason for...?; why
hãy cho tôi biết vì sao em không học bài tell me (the reason) why you have not learnt your lesson
chưa ai biết vì sao nó chết the cause of his death is unknown
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vì sao
* noun
star
* adv
why, for what reason
Từ điển Việt Anh - VNE.
vì sao
how?, what manner?, why? (is that), for what reason?
Từ liên quan
- vì
- vì ai
- vì bị
- vì em
- vì lẽ
- vì đó
- vì kèo
- vì sao
- vì thế
- vì tội
- vì vậy
- vì mình
- vì rằng
- vì tiền
- vì ác ý
- vì chưng
- vì cớ gì
- vì lý do
- vì lẽ đó
- vì người
- vì việc gì
- vì lý do gì
- vì lý do đó
- vì mục đích
- vì nhiều do
- vì nhân dân
- vì sao vậy?
- vì tương là
- vì lương tâm
- vì lý do khác
- vì người khác
- vì nhiều lý do
- vì nước vì dân
- vì sự ghen tức
- vì thế cho nên
- vì vậy cho nên
- vì khờ mà bỏ lỡ
- vì lý do nào đó
- vì lý do an toàn
- vì lý do kinh tế
- vì lý do kỷ luật
- vì lý do vệ sinh
- vì một vài lý do
- vì lý do gia cảnh
- vì lý do gì khiến
- vì lý do nhân dạo
- vì lý do này khác
- vì lý do riêng tư
- vì lý do sức khoẻ
- vì lợi ích của ai