vì lý do riêng tư trong Tiếng Anh là gì?
vì lý do riêng tư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vì lý do riêng tư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vì lý do riêng tư
on compassionate grounds; for private/personal reasons
vì giữ nguyên tắc mà ông không chịu ký, hay là vì lý do riêng tư? are you refusing to sign for reasons of principle or for personal reasons?
Từ liên quan
- vì
- vì ai
- vì bị
- vì em
- vì lẽ
- vì đó
- vì kèo
- vì sao
- vì thế
- vì tội
- vì vậy
- vì mình
- vì rằng
- vì tiền
- vì ác ý
- vì chưng
- vì cớ gì
- vì lý do
- vì lẽ đó
- vì người
- vì việc gì
- vì lý do gì
- vì lý do đó
- vì mục đích
- vì nhiều do
- vì nhân dân
- vì sao vậy?
- vì tương là
- vì lương tâm
- vì lý do khác
- vì người khác
- vì nhiều lý do
- vì nước vì dân
- vì sự ghen tức
- vì thế cho nên
- vì vậy cho nên
- vì khờ mà bỏ lỡ
- vì lý do nào đó
- vì lý do an toàn
- vì lý do kinh tế
- vì lý do kỷ luật
- vì lý do vệ sinh
- vì một vài lý do
- vì lý do gia cảnh
- vì lý do gì khiến
- vì lý do nhân dạo
- vì lý do này khác
- vì lý do riêng tư
- vì lý do sức khoẻ
- vì lợi ích của ai