vì nhân dân trong Tiếng Anh là gì?
vì nhân dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vì nhân dân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vì nhân dân
for the people
tinh thần vì nhân dân quên mình self-sacrifice for the people
Từ liên quan
- vì
- vì ai
- vì bị
- vì em
- vì lẽ
- vì đó
- vì kèo
- vì sao
- vì thế
- vì tội
- vì vậy
- vì mình
- vì rằng
- vì tiền
- vì ác ý
- vì chưng
- vì cớ gì
- vì lý do
- vì lẽ đó
- vì người
- vì việc gì
- vì lý do gì
- vì lý do đó
- vì mục đích
- vì nhiều do
- vì nhân dân
- vì sao vậy?
- vì tương là
- vì lương tâm
- vì lý do khác
- vì người khác
- vì nhiều lý do
- vì nước vì dân
- vì sự ghen tức
- vì thế cho nên
- vì vậy cho nên
- vì khờ mà bỏ lỡ
- vì lý do nào đó
- vì lý do an toàn
- vì lý do kinh tế
- vì lý do kỷ luật
- vì lý do vệ sinh
- vì một vài lý do
- vì lý do gia cảnh
- vì lý do gì khiến
- vì lý do nhân dạo
- vì lý do này khác
- vì lý do riêng tư
- vì lý do sức khoẻ
- vì lợi ích của ai