vàng ngọc trong Tiếng Anh là gì?

vàng ngọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vàng ngọc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vàng ngọc

    valuable; golden

    một cơ hội vàng ngọc a golden opportunity

    công ty kêu gọi nhân viên tận dụng tám giờ vàng ngọc của mình the company urged employees to take advantage of their eight golden hours

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vàng ngọc

    valuable, golden