vàng ngọc trong Tiếng Anh là gì?
vàng ngọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vàng ngọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vàng ngọc
valuable; golden
một cơ hội vàng ngọc a golden opportunity
công ty kêu gọi nhân viên tận dụng tám giờ vàng ngọc của mình the company urged employees to take advantage of their eight golden hours
Từ điển Việt Anh - VNE.
vàng ngọc
valuable, golden
Từ liên quan
- vàng
- vàng y
- vàng hồ
- vàng lá
- vàng mã
- vàng mơ
- vàng mạ
- vàng ra
- vàng tơ
- vàng đá
- vàng đỏ
- vàng đồ
- vàng ối
- vàng anh
- vàng bạc
- vàng cát
- vàng cốm
- vàng dát
- vàng dây
- vàng giả
- vàng hoa
- vàng hoe
- vàng khè
- vàng khế
- vàng nâu
- vàng nén
- vàng quỳ
- vàng son
- vàng sẫm
- vàng tâm
- vàng tây
- vàng tấm
- vàng vọt
- vàng ánh
- vàng đen
- vàng ạch
- vàng ệch
- vàng ệnh
- vàng bủng
- vàng giấy
- vàng khối
- vàng mười
- vàng nghệ
- vàng ngọc
- vàng nhạt
- vàng ròng
- vàng thoi
- vàng thẫm
- vàng vàng
- vàng quặng