vàng đen trong Tiếng Anh là gì?
vàng đen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vàng đen sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vàng đen
black gold, oil maldonite
Từ điển Việt Anh - VNE.
vàng đen
black gold, oil maldonite
Từ liên quan
- vàng
- vàng y
- vàng hồ
- vàng lá
- vàng mã
- vàng mơ
- vàng mạ
- vàng ra
- vàng tơ
- vàng đá
- vàng đỏ
- vàng đồ
- vàng ối
- vàng anh
- vàng bạc
- vàng cát
- vàng cốm
- vàng dát
- vàng dây
- vàng giả
- vàng hoa
- vàng hoe
- vàng khè
- vàng khế
- vàng nâu
- vàng nén
- vàng quỳ
- vàng son
- vàng sẫm
- vàng tâm
- vàng tây
- vàng tấm
- vàng vọt
- vàng ánh
- vàng đen
- vàng ạch
- vàng ệch
- vàng ệnh
- vàng bủng
- vàng giấy
- vàng khối
- vàng mười
- vàng nghệ
- vàng ngọc
- vàng nhạt
- vàng ròng
- vàng thoi
- vàng thẫm
- vàng vàng
- vàng quặng