vàng bủng trong Tiếng Anh là gì?

vàng bủng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vàng bủng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vàng bủng

    sallow; emaciate