vàng bạc trong Tiếng Anh là gì?

vàng bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vàng bạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vàng bạc

    gold and silver

    (nói chung) jewels; jewelry

    vàng bạc đã được trả về sở hữu chủ chân chính the jewels have been restored to their rightful owners

    riches; wealth