tuỳ viên trong Tiếng Anh là gì?
tuỳ viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuỳ viên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuỳ viên
attaché
tuỳ viên quân sự military attaché
tuỳ viên báo chí press attaché
attacher
tuỳ viên
attaché
tuỳ viên quân sự military attaché
tuỳ viên báo chí press attaché
attacher
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.