tuỳ theo trong Tiếng Anh là gì?

tuỳ theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuỳ theo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuỳ theo

    according to...; according as...; depending on...

    giá cả thay đổi tùy theo mùa/vùng prices vary with the seasons/from region to region

    mỗi chứng chỉ học bốn tháng hoặc năm tháng, tùy theo môn đã chọn each certificate takes four or five months of study, depending on the subject chosen

    * dtừ

    dependence

    * giới từ, phó từ

    according

    * ttừ

    subject, relative